Sugarcane pathology / (Biểu ghi số 8017)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00801cam a22002414a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13457291 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20151207143841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040114muuuu9999nhua b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1578081785 |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 633.6/193 |
Edition number | 22 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sugarcane pathology / |
Statement of responsibility, etc. | editors, G.P. Rao, A. Salem Saumtally, Philippe Rott. |
Number of part/section of a work | Vol.3 |
Name of part/section of a work | Bacterial and nematode diseases |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Enfield, NH : |
Name of publisher, distributor, etc. | Science Publishers, |
Date of publication, distribution, etc. | |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | v. <3> : |
Other physical details | ill. (some col.) ; |
Dimensions | 25 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references. |
505 1# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | -- v. 3. Bacterial and nematode diseases |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Sugarcane |
General subdivision | Diseases and pests. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rao, G. P. |
Fuller form of name | (Govind P.) |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Saumtally, A. Salem. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rott, Philippe. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày bổ sung | Cập nhật lần cuối | Ký hiệu phân loại | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Số kho | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-12-07 | 2015-12-07 | 633.6/193 | 2015-12-07 | Sẵn sàng | Kho tham khảo | Sẵn sàng | ISI.LV05833 | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng |