Landscape ecology : (Biểu ghi số 7987)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00787cam a22002294a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13001348 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20151203164236.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 021114s2003 nhuab b 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1578082145 (pbk.) |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
Language code of original | fre |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 577.5/5 |
Edition number | 21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Burel, Françoise. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Landscape ecology : |
Remainder of title | concepts, methods, and applications / |
Statement of responsibility, etc. | Françoise Burel, Jacques Baudry ; illustrations, Yannie Le Flem ; photographs, Jacques Baudry. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Enfield, N.H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Science Publishers, |
Date of publication, distribution, etc. | c2003. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvi, 362 p. : |
Other physical details | ill. (some col.), maps ; |
Dimensions | 24 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references (p. [324]-352). |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Landscape ecology. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Baudry, Jacques. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Số kho | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại | Không cho mượn | Nguồn phân loại | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kho tham khảo | Sẵn sàng | Tầng 4 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 577.5/5 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2015-12-03 | 2015-12-03 | ISI.LV05823 | Sách chuyên khảo | 2015-12-03 |