Object oriented systems development / (Biểu ghi số 537)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977pam a2200265 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 3562463 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20141116000307.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 980922s1999 ilua 001 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 025625348X |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005.1/2 |
Edition number | 21 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bahrami, Ali. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Object oriented systems development / |
Statement of responsibility, etc. | Ali Bahrami. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Boston : |
Name of publisher, distributor, etc. | Irwin/McGraw-Hill, |
Date of publication, distribution, etc. | c1999. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 411 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 25 cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographical references and indexes. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | System design. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Object-oriented programming (Computer science) |
856 42 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Publisher description |
Uniform Resource Identifier | http://www.loc.gov/catdir/description/mh023/98043126.html |
856 41 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Materials specified | Table of contents |
Uniform Resource Identifier | http://www.loc.gov/catdir/toc/mh022/98043126.html |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Nguồn phân loại | Ký hiệu phân loại | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014-11-16 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | ISI.LV06381 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 005.1/2 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2014-11-16 | Sẵn sàng | 2014-11-16 | Sách chuyên khảo |