Document engineering : (Biểu ghi số 519)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00982cam a22002534a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 13927451 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20141115231618.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050412s2005 maua 000 0 eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0262072610 (alk. paper) |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 005 |
Edition number | 22 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Glushko, Robert J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Document engineering : |
Remainder of title | analyzing and designing documents for business informatics & Web services / |
Statement of responsibility, etc. | Robert J. Glushko and Tim McGrath. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Cambridge, Mass. : |
Name of publisher, distributor, etc. | MIT Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xxiii, 703 p. : |
Other physical details | ill. ; |
Dimensions | 24 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Text processing (Computer science) |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Electronic data interchange. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Commercial documents |
General subdivision | Data processing. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McGrath, Tim. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | orignew |
d | 1 |
e | ocip |
f | 20 |
g | y-gencatlg |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Trần Thị Hải Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2014-11-15 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ISI.LV06411 | 2014-11-15 | 2014-11-15 | Sẵn sàng | 005 |