Elektrochemie I: (Biểu ghi số 4778)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00686nam a2200265 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | LB00723 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20171024150600.0 |
007 - PHYSICAL DESCRIPTION FIXED FIELD--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | ta |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 030101t1975 xxu|||||||||||||||u|ger|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 3527210393 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 3876645395 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | ger |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 660 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hamann C. H. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Elektrochemie I: |
Statement of responsibility, etc. | Hamann C. H., W. Vielstich |
Remainder of title | Leitfahigkeit, Potentiale, Phasengrenzen / |
Number of part/section of a work | Vol 42. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Physik Verlag: |
Name of publisher, distributor, etc. | Verlag chemie, |
Date of publication, distribution, etc. | 1975. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192 p. |
Dimensions | 19.5 cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Elektrochemie I |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Elektrochemie I |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vielstich, W. |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Chu Thị Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Source of classification or shelving scheme |
Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-10-26 | 2017-10-26 | 2017-10-26 | Sẵn sàng | ISI.LB00723 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 660 |