Nghiên cứu cơ sở khoa học và kỹ thuật trồng cây xanh và cải tạo môi sinh ở các đảo Trường Sa (Biểu ghi số 4695)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 03200nam a2200385 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172409.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 111221s1997 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | GS.TS. |
Họ tên riêng | Đặng Huy Huỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu cơ sở khoa học và kỹ thuật trồng cây xanh và cải tạo môi sinh ở các đảo Trường Sa |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Đặng Huy Huỳnh; Cán bộ tham gia: Nguyễn Tiến Bân và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 60tr. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Đạt |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Trên cơ sở nghiên cứu khoa học một số vấn đề liên quan, đề xuất các giải pháp kỹ thuật trồng cây xanh tạo bóng mát cải tạo môi sinh trên một số đảo Trường Sa |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 1996 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 1997 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 31/12/1997 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu một số điều kiện tự nhiên có liên quan đến sự phát triển của thực vật trên các đảo Trường Sa. Nghiên cứu đánh giá sự phát triển cây xanh trên các đảo Trường Sa. Nghiên cứu thử nghiệm đưa một số loài cây xanh để trồng trên các đảo nhằm cải tạo môi sinh trên các đảo Trường Sa. Xây dựng quy trình kỹ thuật trồng cây xanh trên các đảo Trường Sa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sau 5 năm thực hiện, đề tài đã hoàn thành kết quả tốt nội dung nghiên cứu cơ sở khoa học và đề xuất được giải pháp quy trình kỹ thuật cho việc trồng cây xanh cải tạo môi sinh ở 2 đảo Trường Sa lớn và Nam Yết \Đã chọn lọc được đối tượng là các loài cây thích hợp về mục đích, sinh thái, sinh học, cây giống... cho Trường Sa \Định ra được phương thức bảo quản, vận chuyển cây giống ra đảo \Xác định một số khâu kỹ thuật khi trồng cây ở đảo. \Các biện pháp giữ gìn và khắc phục những điều kiện tự nhiên có liên quan đến sự phát triển của thực vật trên đảo \Đề tài cũng xác định yếu tố xã hội rất quan trọng cho việc phát triển cây xanh trên đảo |
522 ## - Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | |
Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | Trường Sa |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | Biển Đông- Hải Đảo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | cải tạo môi sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | cây xanh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | đảo Trường Sa |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Khắc Khôi |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Tiến Bân |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Duy Tứ |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ Xuân Phương |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Địa lý, Viện Công nghệ Sinh học, Học viện hải quân Nha Trang, đảo Trường Sa lớn,... |
Thuật ngữ liên quan | Phối hợp thực hiện |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật (18 Hoàng Quốc Việt- Hà Nội) |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Số bảng biểu: 9 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 92 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Thị Minh Nguyệt |
-- | Người XL: Trần Thị Minh Nguyệt |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 21/12/2011 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2015-10-30 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Báo cáo đề tài KHCN | 2015-10-30 | Phòng lưu trữ_P307 | ĐT82-988 |