Củng cố và phát triển hạ tầng tính toán lưới (Biểu ghi số 4517)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 03463nam a2200361 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172400.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121226s2011 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | ThS |
Họ tên riêng | Trần Quang Diệu |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Củng cố và phát triển hạ tầng tính toán lưới |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Trần Quang Diệu; Cán bộ tham gia: Phạm Thanh Giang và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 97tr. |
Tư liệu đi kèm | CDROM |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Khá |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Nghiên cứu hệ thống glite đang triển khai tại Viện Công nghệ Thông tin và hệ thống đang triển khai tại CNRS. Nâng cấp hệ thống glite tại Viện CNTT. Hỗ trợ các đơn vị sử dụng hạ tầng tính toán lưới phục vụ triển khai một số bài toán dựa trên nền tảng tính toán lưới |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 2010 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 2011 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 06/10/2012 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hiện tại, Viện CNTT được CNRS triển khai 8 máy tính phục vụ cho kết nối CNRS thông qua mô hình trên dựa trên đường truyền TEIN2- VINAREN được triển khai tại Viện CNTT. Việc xây dựng, quản trị hệ thống tính toán lưới với Glite thực sự không đơn giản. Nó đòi hỏi sự tham gia cộng tác của nhiều cá nhân, với sự hiểu biết tường tận và được huấn luyện tốt. Hệ thống lưới minh họa ở trên vẫn còn ở mức đơn giản, cần tiếp tục hoàn thiện trong thời gian tới. Trong khuôn khổ của đề tài, nhóm thực hiện nhiệm vụ đã triển khai một số công việc có liên quan bao gồm: \Tham gia đón đoàn vào và tổ chức 2 lớp học về tính toán lưới và điện toán đám mây năm 2010 và 2011 \Thực hiện nâng cấp hệ thống glite đang triển khai tại Viện CNTT lên phiên bản 3.1. Thực hiện xây dựng các chiến lược về CA và VO cho các tổ chức tham gia tính toán lưới tại Viện CNTT \Thực hiện đoàn ra học tập kinh nghiệm triển khai hạ tầng tính toán lưới tại Trung tâm CNRS, Pháp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khảo sát hệ thống, đánh giá hiệu quả và khả năng sử dụng của hệ thống. Phân tích phát triển hệ thống glite tại Viện CNTT. Nghiên cứu, học tập cách thức triển khai hệ thống glite tại Viện CNTT. Nâng cấp hệ thống glite tại Viện CNTT. Xây dựng giải pháp triển khai và đề xuất hạ tầng phần cứng, phần mềm nâng cấp và củng cố hệ thống tính toán lưới |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | KHCN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | glite |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | phần mềm tính toán lưới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | tính toán lưới |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng Trần Đức |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Huỳnh Thúc Cước |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm Thanh Giang |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm Xuân Hà |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Công nghệ Thông tin (18 Hoàng Quốc Việt- Hà Nội) |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Cơ quan TG tham gia đề tài: CNRC Pháp |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Kinh phí: 140 triệu đồng |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 23 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Thị Minh Nguyệt |
-- | Người XL: Trần Thị Minh Nguyệt |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 26/12/2012 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Báo cáo đề tài KHCN | 2015-10-30 | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-30 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ĐT289-2103 | 2015-10-30 | Sẵn sàng |