Hoàn thiện công nghệ sản xuất chitosan tan bằng phương pháp hóa học ở nhiệt độ phòng phục vụ nông nghiệp (Biểu ghi số 4511)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 03623nam a2200385 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172359.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121227s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | TS. |
Họ tên riêng | Lại Thị Kim Dung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hoàn thiện công nghệ sản xuất chitosan tan bằng phương pháp hóa học ở nhiệt độ phòng phục vụ nông nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Lại Thị Kim Dung; Cán bộ tham gia: Bùi Duy Du và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 98tr. |
Tư liệu đi kèm | CDROM |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Đạt |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất chitosan tan trong nước bằng phương pháp hoá học ở nhiệt độ phòng. Triển khai ứng dụng sản xuất thử nghiệm ở quy mô pilot công suất 1 tấn/tháng. Xây dựng quy trình kiểm tra chất lượng nguyên liệu và chất lượng sản phẩm chitosan tan (TCCS). |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 2010 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 2011 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 17/08/2012 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hoàn thiện các thông số kỹ thuật trong quy trình công nghệ sản xuất chitin, chitosan từ vỏ tôm: giai đoạn khử protein (dung dịch NaOH 4%, thời gian 6h); giai đoạn khử khoáng (dung dịch HCl 1% và KNO3 với tỉ lệ HCl/KNO3 = 2/1, thời gian 2h); giai đoạn đề acetyl (dung dịch NaOH 40%, thời gian phản ứng 24 h). \Hoàn thiện các thông số kỹ thuật trong quy trình công nghệ sản xuất chitosan tan bằng phương pháp hóa học ở nhiệt độ phòng với công suất 1 tấn/tháng: dung dịch CH3COOH 3% hòa tan chitosan đến nồng độ 5%, tỷ lệ anhydric acetic/dung dịch chitosan là 1/4, thời gian phản ứng 24- 26 giờ, tỷ lệ cồn/chitosan tan trong phản ứng kết tủa sản phẩm là 2/1. \Lắp đặt, vận hành sản xuất thử nghiệm trên dây chuyền công suất 1 tấn/tháng. \Doanh thu trong thời gian thực hiện dự án là: 1.638.460.000 đ do thời gian dự án thực sự đi vào sản xuất ổn định mới từ tháng 2 năm 2012 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hoàn thiện quy trình công nghệ sản xuất chitin/chitosan từ vỏ tôm bằng phương pháp không gia nhiệt. Hoàn thiện quy trình đề acetyl hoá dung dịch chitin. Xác định các điều kiện tối ưu cho phản ứng. Hoàn thiện quy trình acetyl hoá chitosan bằng (CH3COO)2O. Xác định các điều kiện tối ưu cho phản ứng. Xác định độ đề acetyl hoá, KLPT, cấu trúc của sản phẩm. (độ đề axetyl xác định bằng phổ IR, cấu trúc xác định bằng phổ nhiễu xạ tia X, KLPT xác định bằng phương pháp sắc ký gel thấm qua). |
522 ## - Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | |
Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | phòng TN |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | KHCN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | công nghệ hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | công nghệ ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | chitosan |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | nông nghiệp |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi Duy Du |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê Nghiêm Anh Tuấn |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Nghĩa Long |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Quốc Nghị |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Khoa học Vật liệu ứng dụng (số 01 Mạc Đĩnh Chi- Quận 1- TP.HCM) |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Kinh phí: 2.389.55 triệu đồng |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Số bảng biểu: 2 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 6 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Thị Minh Nguyệt |
-- | Người XL: Trần Thị Minh Nguyệt |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 27/12/2012 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Thư viện sở hữu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ĐT287-2097 | 2015-10-30 | Báo cáo đề tài KHCN | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-30 | Sẵn sàng | 2015-10-30 |