Nghiên cứu, đánh giá khả năng chữa bệnh gan và đề xuất giải pháp khai thác sử dụng hợp lý một số loài thuộc Chi Na rừng (Kadsura Juss) ở Việt Nam (Biểu ghi số 4235)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 02481nam a2200349 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172345.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110113s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | TS |
Họ tên riêng | Ninh Khắc Bản |
Mục từ liên quan | Chủ nhiệm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu, đánh giá khả năng chữa bệnh gan và đề xuất giải pháp khai thác sử dụng hợp lý một số loài thuộc Chi Na rừng (Kadsura Juss) ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Ninh Khắc Bản; Cán bộ tham gia: Nguyễn Thị Phương Thảo và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 23tr. |
Tư liệu đi kèm | CDROM |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Đạt |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Nghiên cứu về thành phần loài phân bố, kinh nghiệm sử dụng, phát hiện và xây dựng quy trình tách chiết lignan, phân lập và xác định cấu trúc hóa học của các hợp chất, đánh giá tác dụng bảo vệ gan invitro của các hợp chất tách được. |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 2009 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 2009 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 31/12/2010 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đã khảo sát điều kiện chiết xuất và xây dựng quy trình phòng thí nghiệm chiết xuất sản phẩm có nhóm hoạt chất lignan từ rễ na rừng sử dụng dung môi ethanol 80%, theo tỷ lệ dung môi: dược liệu là 1: 1 hoặc 3: 1, thời gian chiết xuất 1 giờ x 3 lần. Nhiệt độ: 50 độ C, hiệu suất trung bình 14,34% so với dược liệu khô. Nếu dung môi chiết xuất là n - hexan, hiệu suất trung bình 7,46% so với dược liệu khô. Đã phân lập được 8 hợp chất hóa học là KC1B - Binankadsurin A, KC5XC - Isovaleroybinankadsurin A, KC3B - Kadsuralignan J, KC5A - KC3C - 20. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tiến hành khảo sát thực địa |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | KH & CN |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh thái |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi Văn Thanh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà Tuấn Anh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lưu Đàm Ngọc Anh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Thị Phương Thảo |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trương Anh Thư |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật (18. Hoàng Quốc Việt) |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Số bảng biểu: 5 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 9 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Ngọc Hoa |
-- | Người XL: Trần Ngọc Hoa |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 13/01/2011 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2015-10-30 | 2015-10-30 | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Báo cáo đề tài KHCN | ĐT224-1859 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |