Nghiên cưu squi trình công nghệ tạo thực phẩm chức năng từ vẹm xanh Perna viridis (Biểu ghi số 4123)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 04008nam a2200433 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172339.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101110s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | ThS |
Họ tên riêng | Đoàn Lan Phương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cưu squi trình công nghệ tạo thực phẩm chức năng từ vẹm xanh Perna viridis |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Đoàn Lan Phương; Cán bộ tham gia: Phạm Quốc Long và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 122tr. |
Tư liệu đi kèm | CDROM |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | - Đưa ra qui trình công nghệ tạo nguyên liệu thực phẩm chức năng từ Vẹm xanh Perna viridis qui mô phòng thí nghiệm và pilốt. - Đăng kí lưu hành sản phẩm dạng thực phẩm chức năng với bộ Y tế |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Xuất sắc |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 2008 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 2009 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 10/05/2010 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | - Điều tra sàng lọc nguyên liệu sinh vật biển Vẹm xanh Perna viridis và xác định tiềm năng đối tượng nguyên liệu dùng để chiết tách, phân lập tạo sản phẩm thực phẩm chức năng VINADIS. - Nghiên cứu qui trình công nghệ xử lí, tách chiết, phân lập và tinh chế nhằm tạo ra chế phẩm thực phẩm chức năng VINADIS từ Vẹm xanh Perna viridis tự nhiên. - Nghiên cứu an toàn, hiệu lực và bào chế chê sphẩm VINADIS, hoàn thiện hồ sơ thực phẩm chức năng |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Các loại động vật thân mềm;à thực phẩm - thuốc quý. Việc nghiên cứu sâu các chỉ tiêu sinh hóa động vật thân mềm không chỉ có ý nghĩa định hướng cho việc khai thác và sử dụng các nguồn hoạt chất sinh học quý của chúng mà còn có ý nghĩa góp phần tạo cơ sở khoa học cho kỹ thuật phát triển nuôi trồng các loài nhuyễn thể trong đó có Vẹm xanh, đồng thời góp phần đánh giá ô nhiễm môi trường. \Đề tài góp phần tạo sản phẩm có gái trị cao từ Vẹm xanh phục vụ sức khỏe con người vừa nâng cao hiệu quả kinh tế đối tượng nuôi trồng Vẹm xanh đang cần phát triển tại Việt Nam, góp phần xóa đói giảm nghèo cho dân cư ven biển. \Thực phẩm VINADIS từ Vẹm xanh Perna viridis sẽ có phổ công dụng rất rộng rãi: là chất phụ gia có hoạt tính sinh học cao, lấy từ các loài hai mảnh vỏ sống dưới biển, tăng lực chung, kích hoạt các tế bào aminoaxit tự do, chống oxy hóa, tăng sức đề kháng chống vi sinh vật gây bệnh, giàu các axit béo đa nối đôi kích hoạt não, kích thích hoạt động chức năng của võng mạc, tăng cường phòng chống các bệnh căn viêm nhiễm mãn tính: thấp khớp, tim mạch, lão hóa... |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | Đề tài độc lập |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Nghiên cứu biển và Công trình biển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Công trình biển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nghiên cứu biển |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | thực phẩm chức năng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vẹm xanh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | NCS.Lưu Văn Huyền |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | PGS.TS. Phạm Quốc Long |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | ThS. Cầm Thị Inh |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | ThS. Lê Tất Thành |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | ThS. Trịnh Thu Hương |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | ThS.Chu Quang Truyền |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Học viện Quân Y, TNHH Tư vấn Y - Dược quốc tế (IMC) |
Thuật ngữ liên quan | Phối hợp thực hiện |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Hóa học các Hợp chất thiên nhiên (18 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy - Hà Nội) |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Kinh phí: 350.000.000 đồng |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Số bảng biểu: 47 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 6 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Ngọc Hoa |
-- | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 10/11/2010 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-30 | Sẵn sàng | ĐT201-1750 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2015-10-30 | Báo cáo đề tài KHCN | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2015-10-30 |