Carindon và zircon trong bazan Kainozoi Việt Nam - dấu hiệu chỉ thị cho quá trình tương tác manti - vỏ (Biểu ghi số 4043)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 03373nam a2200385 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172335.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101105s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | TS |
Họ tên riêng | Trần Tuấn Anh |
Mục từ liên quan | Chủ nhiêm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Carindon và zircon trong bazan Kainozoi Việt Nam - dấu hiệu chỉ thị cho quá trình tương tác manti - vỏ |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Trần Tuấn Anh; Cán bộ tham gia: Ngô Thị Phượng và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 72tr. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Đạt |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Làm sáng tỏ các quá trình tương tác của hoạt động magma plume manti với vật chất vỏ thường đi kèm quá trình phân dị sâu dung thể bazit trong các lò trung gian trên ranh giới MOHO. Xác định chính xác nguồn gốc của saphyr, ruby để làm tiền đề giúp các công tác điều tra địa chất khoanh định các khu vực có triển vọng trong vùng nghiên cứu |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 2007 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 2008 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 30/12/2008 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề tài đã triển khai 02 đợt thực địa thu thập mẫu ở vùng Gia Lai, Đồng Nai, Bình Thuận. Nghiên cứu thành phần vật chất, nguyên tố hiếm cá bao thể fluit và bao thể rắn trong saphir và zircon từ sang khoáng Đăk Nông. Nghiên cứu thành phần vật chất các megacryst clinopyroxen, granat và sanidin từ sa khoáng Dak Nông, Pleiku, Xuân Lộc (Đồng Nai), Hồng Liêm (Bình Thuận). Tính toán các thông số nhiệt độ, áp suất hình thành các khoáng vật, tiến hoá thành phần và điều kiện địa động các dung thể magma liên quan. Đề tài đã tiến hành nghiên cứu tập hợp các khoáng vật từ sa khoáng Hồng Liêm (Xuân Lộc - Đồng Nai), nơi đã xác lập được các bao thể đa khoáng, zircon và megacryst ở khu vực Gia Kiệm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về khoáng vật học của tổ hợp xenocryst và megacryst và các bao tinh thể trong khoáng vật của các tổ hợp này. Nghiên cứu các bao thể fluit và bao thể trong khoáng vật thuộc tổ hợp xenocryst và megacryst. Nghiên cứu về địa hoá và địa hoá đồng vị các khoáng vật chỉ thị của cả hai tổ hợp: pyroxen (megacryst), saphir, zircon, sanidin (xenocryst). |
522 ## - Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | |
Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | Gia Lai, Đồng Nai, Bình Thuận |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | Nghiên cứu cơ bản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Corindon |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Địa chất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | zircon |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô Thị Phượng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm Thị Dung |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Trọng Hoà |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ Văn Vấn |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | UBND và các Sở khoa học - Công nghệ, Tài nguyên - Môi trường và địa phương các tỉnh Dak Nông, Gia Lai, Đồng Nai và Bình Thuận |
Thuật ngữ liên quan | Phối hợp thực hiện |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Địa chất |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Kinh phí: 140 triệu |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Số bảng biểu: 25 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 19 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Ngọc Hoa |
-- | Người XL: Trần Ngọc Hoa |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 05/11/2010 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-30 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-30 | Sẵn sàng | Báo cáo đề tài KHCN | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | 2015-10-30 | ĐT177-1672 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |