nghiên cứu tổng hợp một số synthon làm chất khởi đầu để tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học cao dùng trong dược phẩm (Biểu ghi số 3937)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 03767nam a2200409 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172330.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 081124s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | TS. |
Họ tên riêng | Nguyễn Văn Tuyến |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | nghiên cứu tổng hợp một số synthon làm chất khởi đầu để tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học cao dùng trong dược phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Tuyến; Cán bộ tham gia: Trần Văn Sung và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 86tr. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Đạt |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Nâng cao tiềm lực khoa học, đào tạo cán bộ trẻ trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 2006 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 2008 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 01/02/2008 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Dự án nghiên cứu hợp tác giữa hãng Tibotec và Viện Hóa học được bắt đầu từ năm 1998 nhằm nghiên cứu tìm kiếm các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học có khả năng làm thuốc chữa bệnh nhiệt đới và bệnh hiểm nghèo như ung thư, HIV-AIDS. Dự án kéo dài đến năm 2008 để tổng hợp thêm nhiều chất mới để sàng lọc tìm kiếm các chất có hoạt tính sinh học. \Tiến hành tổng hợp khoảng 30 chất trung gian nhằm làm nguyên liệu cho tổng hợp các chất có hoạt tính chống HIV-AIDS. Tổng hợp Synthon chứa nhân thơm và nitơ. Tổng hợp synthon 17, 21, 26, 36. Tổng hợp các chất mới để thăm dò hoạt tính sinh học. Tổng hợp 5g amid tetracyclic polyaromatic sau 6 bước phản ứng. Nghiên cứu tổng hợp một số dẫn xuất của triterpen diaxit để tìm kiếm các chất có hoạt tính sinh học. Nghiên cứu các chất có hoạt tính ức chế enzyme NS3 protease của virus viêm gan C. \Thực hiện 65 bước phản ứng hóa học tổng hợp được 19 synthon cũng như chất mới để từ đó tổng hợp tiếp các chất có hoạt tính sinh học hoặc thử hoạt tính nhằm tìm kiếm các hoạt chất mới và 9 dẫn chất của tritecpen diaxit. Chiết tách và tinh chế chất tritecpen 67 và 68 để làm nguyên liệu đầu cho việc tổng hợp các dẫn xuất có hoạt tính kháng HIV và viêm gan C. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng hợp các synthon để làm các chất khởi đầu cho các bước hoạt tính sinh học mới. Tổng hợp các synthon để thử hoạt tính tìm kiếm các chất có hoạt tính sinh học mới. Tổng hợp một số dẫn xuất của tritecpec diaxit. Nghiên cứu các chất có hoạt tính ức chế enzime NS3 protease của virus viêm gan C |
522 ## - Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | |
Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | Viện Hóa học |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | Dự án hợp tác khoa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | điều chế dược phẩm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | hoạt tính sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | synthon |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn Mai Hương |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Văn Hùng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Văn Tuyến |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Văn Chiến |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Văn Lộc |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Văn Sung |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Hãng Tibotec- Bỉ |
Thuật ngữ liên quan | Phối hợp thực hiện |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Viện Hóa học (18 Hoàng Quốc Việt - Hà Nội) |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Cơ quan TG tham gia đề tài: Hãng Tibotec- Vương quốc Bỉ |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Kinh phí: 118.849,1 EUR |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 17 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Thị Minh Nguyệt |
-- | Người XL: Trần Thị Minh Nguyệt |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 24/11/2008 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ĐT152-1544 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Báo cáo đề tài KHCN | 2015-10-30 | Sẵn sàng | 2015-10-30 | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2015-10-30 |