Một số mô hình kinh tế vườn thích hợp trên cao nguyên ba zan Pleiku. 48C.13.01 (Biểu ghi số 3734)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 04032nam a2200385 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151030172320.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 090512s1989 vm |||||||||||||||||vie|| |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Danh xưng và các từ ngữ khác được gắn với tên riêng | KS |
Họ tên riêng | Phạm Ngọc Minh |
Mục từ liên quan | Chủ nhiệm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Một số mô hình kinh tế vườn thích hợp trên cao nguyên ba zan Pleiku. 48C.13.01 |
Thông tin trách nhiệm | Chủ nhiệm đề tài: Phạm Ngọc Minh; Cán bộ tham gia: Huỳnh Văn Trương và những người khác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1989 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 75tr. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kết quả đề tài: Đạt |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Tổng hợp và nhận xét sơ bộ về điều kiện tự nhiên kinh tế - xã hội của cao nguyên bazan Pleiku có liên quan đến phát triển nông nghiệp nói chung và KTV nói riêng trên địa bàn. Khảo sát và tổng kết một số mô hình về bố trí cơ cấu cây trồng trong các vườn điển hình, đồng thời đề xuất và thực nghiệm một vài mô hình về cơ cấu cây trồng thích hợp trên cao nguyên. Đề xuất và kiến nghị một số biện pháp và các vấn đề có liên quan nhằm đầy mạnh phát triển KTV trên địa bàn. |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm bắt đầu thực hiện: 1987 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm kết thúc thực hiện: 1989 |
518 ## - Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | |
Ghi chú về ngày giờ và địa điểm của một sự kiện | Năm nghiệm thu: 02/12/1989 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Điều tra nghiên cứu điều kiện tự nhiên, đặc điểm kinh tế xã hội có liên quan đến cơ cấu cây trồng. Xác định, lựa chọn loại cây trồng thích hợp để bố trí trong mô hình kinh tế vườn theo đúng thể loại và phù hợp với địa bàn cao nguyên bazan Pleiku. Tổng kết kinh nghiệm sản xuất của nhân dân thông qua mô hình hiện có trên cao nguyên đi đến thực nghiệm và mô phỏng xây dựng mô hình thực nghiệm có khả năng thích ứng với địa bàn nghiên cứu |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Qua quá trình điều tra nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội đồng thời khảo sát thực tiễn sản xuất ở những mô hình kinh tế vườn điển hình trên cao nguyên bazan Pleiku. Các tác giả đưa ra những nhận định về: Qui mô vườn, kiểu dạng vườn và cơ cấu cây trồng - đưa ra những thuận lợi và khó khăn... Từ đó tìm hiểu về cấu trúc và thành phần cây trồng trong hệ sinh thái nhân tạo phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, cho hiệu quả kinh tế cao và có tác dụng bảo vệ môi sinh, trên cơ sở khảo sát các mô hình vườn hiện có, tổng kết kinh nghiệm và nhận định những thể loại vườn có triển vọng để phổ biến chỉ đạo sản xuất, bổ sung cải tạo những mô hình vườn chưa hợp lý, củng cố xây dựng kinh tế vườn ở vùng nông thôn và đồi núi. Sau đó nhóm tác giả đã tiến hành thực nghiệm và thử nghiệm xây dựng mô hình, cơ cấu cây trồng. \Đồng thời cũng đưa ra một số biện pháp chỉ đạo thực hiện, một số chính sách cho sản xuất, kế hoạch đầu tư, tiêu thụ sản phẩm.../. |
522 ## - Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | |
Ghi chú đăng tải về mặt địa lý | Pleiku, Tây Nguyên |
526 ## - Ghi chú thông tin của một chương trình học, nghiên cứu | |
Tên của chương trình | 48.C, Tây Nguyên II |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Phát triển kinh tế Tây Nguyên |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kinh tế vườn |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi Tiến Dũng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Huỳnh Văn Trương |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn Quang Phục |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Kim Dung |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần Như Thảo |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Ban phân vùng kinh tế tỉnh, Phòng nông lâm thị xã Pleiku |
Thuật ngữ liên quan | Phối hợp thực hiện |
720 ## - Mục từ bổ trợ -- Các tên riêng không kiểm soát | |
Tên | Trạm nghiên cứu Tổng hợp tự nhiên Pleiku |
Thuật ngữ liên quan | Chủ trì đề tài |
900 ## - Tên cá nhân-Tham khảo-Tương đương hoặc gần giống [LOCAL, CANADA] | |
Số hiệu | Số bảng biểu: 12 |
Nhan đề hoặc từ ngữ liên quan đến tên | Số hình vẽ: 32 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Trần Ngọc Hoa |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 12/05/2009 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Báo cáo đề tài KHCN |
Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2015-10-30 | Sẵn sàng | Báo cáo đề tài KHCN | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-30 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | ĐT07-51 | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-30 |