ứng dụng vi tính phát triển phương tiện dạy học qua mô hình hệ thống phun xăng điện tử (Biểu ghi số 3432)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01335nam a2200289 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104313.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040309s1999 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 29,17 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.18 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Dương, Tuấn Dũng |
Xác định tư cách tác giả | Viện Vật lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | ứng dụng vi tính phát triển phương tiện dạy học qua mô hình hệ thống phun xăng điện tử |
Thông tin trách nhiệm | Dương Tuấn Dũng; Hướng dẫn: PGS.PTS. Bùi Thế Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 84tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ Vật lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án thực hiện ghép nối máy vi tính với mô hình chi tiết thật hệ thống phun xăng điện tử loại L và phát triển phần mềm dạy học để hoàn thiện thiết bị giảng dạy kỹ thuật ô tô phù hợp cho các cơ sở đào tạo kỹ thuật nghề nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dầu khí |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phun xăng điện tử |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý kỹ thuật |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Bùi, Thế Dũng |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 09/03/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 04/12/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Ghi chú | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | LA0199 | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Phòng sau Đại học, Viện Vật lý | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |