GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Phytotoxins in plant diseases; (Biểu ghi số 339)

000 -LEADER
fixed length control field 01022cam a2200289 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 820482
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20141120130456.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141120t1972 enk b 101 | eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 0127628509
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632/.3
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element NATO Advanced Study Institute on Phytotoxins in Plant Diseases,
Location of meeting Pugnochiuso,
Date of meeting 1970.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phytotoxins in plant diseases;
Remainder of title proceedings of the NATO Advanced Study Institute, Pugnochiuso, Italy, June, 1970.
Statement of responsibility, etc. Edited by R. K. S. Wood, A. Ballio and A. Graniti.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. London,
-- New York,
Name of publisher, distributor, etc. Academic Press,
Date of publication, distribution, etc. 1972.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xx, 530 p.
Dimensions 24 cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc Includes bibliographies.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Phytotoxins
General subdivision Congresses.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Plant diseases
General subdivision Congresses.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phytotoxins
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Plant diseases
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wood, R. K. S.,
Relator term ed.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ballio, Alessandro,
Dates associated with a name 1921-
Relator term ed.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Graniti, Antonio,
Dates associated with a name 1926-
Relator term ed.
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element North Atlantic Treaty Organization.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Thư viện sở hữu Kho tài liệu Trạng thái mất tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế Nguồn phân loại Thư viện hiện tại Số kho Không cho mượn Kiểu tài liệu Loại khỏi lưu thông Ký hiệu phân loại Ngày bổ sung Cập nhật lần cuối Đăng ký cá biệt Trạng thái hư hỏng
Trung tâm Thông tin - Tư liệuKho tham khảoSẵn sàng2014-11-20 Trung tâm Thông tin - Tư liệu Lưu hành nội bộSách chuyên khảo 632/.32014-11-202014-11-20ISI.LV0326Sẵn sàng
Trung tâm Thông tin - Tư liệuPhòng thư việnSẵn sàng2017-02-19 Trung tâm Thông tin - Tư liệuTầng 4Sẵn sàngSách chuyên khảo 632.32017-02-192017-02-19isi.lv00326Sẵn sàng
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn