Tự động hóa quá trình xử lý phổ Gamma (Biểu ghi số 3378)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01427nam a2200289 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104310.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040309s1999 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 29,31 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phí, Văn Thông |
Xác định tư cách tác giả | Viện Vật lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tự động hóa quá trình xử lý phổ Gamma |
Thông tin trách nhiệm | Phí Văn Thông; Hướng dẫn: PTS. Lê Hồng Khiêm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 58tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ khoa học Vật lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án trình bày các cơ sở vật lý và chế tạo sơ bộ của phổ kế Gamma, các quá trình và thuật toán cần thiết khi xây dựng phần mềm xử lý phổ tự động GAMANA để tự động hóa bài toán phân tích phổ Gamma. Đưa ra một số kết quả sử dụng phần mềm phân tích phổ tự động GAMANA khi áp dụng để phân tích phổ gamma đo được bằng hệ phổ kế gamma bán dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phổ Gamma |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang phổ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xử lý phổ tự động |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PTS. |
Tên riêng | Lê, Hồng Khiêm |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 09/03/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 04/12/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Kiểu tài liệu | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luận án, Luận văn | 2015-10-01 | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | LA0205 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Phòng sau Đại học, Viện Vật lý |