Tổng hợp và khảo sát N-Carboxybutyl Chitosan (Biểu ghi số 3367)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01405nam a2200277 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104309.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040702s1998 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.04.07 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Thị Thúy Bình |
Xác định tư cách tác giả | Viện Hóa học |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổng hợp và khảo sát N-Carboxybutyl Chitosan |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Thúy Bình; Hướng dẫn: PTS. Phạm Lê Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Hóa học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 58tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận văn Thạc sĩ Khoa học Hóa học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Hóa học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Bằng phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân NMR có thể chọn từng loại nguyên liệu chitosan và axit levulinic xảy ra ở áp xuất thường, nhiệt độ phòng và qua hai giai đoạn. Chứng minh được phản ứng tạo sản phẩm N-monocarboxybutyl, chitosan và N-dicarboxybutyl chitosan; không hề xảy ra hiện tượng vòng hóa trong quá trình tổng hợp tạo dẫn xuất N-5-metyl Pyrrolidinone chitosan |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chitosan |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa hữu cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | N-Carboxybutyl |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PTS. |
Tên riêng | Phạm, Lê Dũng |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 02/07/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 28/06/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Ghi chú | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Thư viện, Viện Hóa học | LA0538 | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | 2015-10-01 | Sẵn sàng | 2015-10-01 |