Tổng hợp các dẫn xuất 12-Deoxoartemisinin mới và khảo sát hoạt tính chống sốt rét của chúng (Biểu ghi số 3360)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01661nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104309.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031209s2002 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 31,21 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.04.07 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Khắc Vũ |
Xác định tư cách tác giả | Viện Hóa học |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tổng hợp các dẫn xuất 12-Deoxoartemisinin mới và khảo sát hoạt tính chống sốt rét của chúng |
Thông tin trách nhiệm | Trần Khắc Vũ; Hướng dẫn: PGS.TSKH. Trần Văn Sung, TS. Mai Văn Trì |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Hóa học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 24tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án Tiến sĩ Hóa học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Hóa học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất 12-Deoxoartemisinin mới có độ bền hòa học cao, có khả năng chống sốt rét tái phát. Đưa vào phân tử Artemisinin đồng thời các nhóm thế có khả năng ưa nước và dầu nhằm tăng khả năng hòa tan trong nước và trong dầu. Khảo sát hoạt tính chống sốt rét invitro của các dẫn xuất tổng hợp được với hai chủng kháng và nhạu Clorquin của P.Falciparum |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dẫn xuất 12-Deoxoartemisinin |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học các hợp chất hữu cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hoạt tính chống sốt rét |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TSKH. |
Tên riêng | Trần, Văn Sung |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | TS. |
Tên riêng | Mai, Văn Trì |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 09/12/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 05/12/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Ghi chú | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | Sẵn sàng | Tóm tắt luận án | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-01 | Luận án, Luận văn | LA31/400 | Sẵn sàng |