GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Separation method (Biểu ghi số 334)

000 -LEADER
fixed length control field 00489nam a22001937a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20141120124707.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141120t1970 xxu||||| |||| 00| | hun d
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 543
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Separation method
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Budapest.
Name of publisher, distributor, etc. Akademai kiado;
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 318 p.
Dimensions 24 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Analytical chemical conference
Volume/sequential designation 1
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Analytical chemistry
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Separation method
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Buzas, I.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element Ninh Thị Hương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Ký hiệu phân loại Cập nhật lần cuối Trạng thái mất tài liệu Thư viện hiện tại Nguồn phân loại Thư viện sở hữu Loại khỏi lưu thông Kiểu tài liệu Không cho mượn Đăng ký cá biệt Ngày bổ sung Trạng thái hư hỏng Kho tài liệu Ngày áp dụng giá thay thế
5432014-11-20Sẵn sàngTrung tâm Thông tin - Tư liệu Trung tâm Thông tin - Tư liệu Sách chuyên khảoLưu hành nội bộISI.LV03142014-11-20Sẵn sàngKho tham khảo2014-11-20
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn