Isotope dilution analysis (Biểu ghi số 333)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00871cam a2200277 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 2189939 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20141120123638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141120s1972 enka b 001 | eng |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 0080158560 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | engund |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 545/.82 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tölgyessy, Juraj. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Isotope dilution analysis |
Statement of responsibility, etc. | [by] J. Tölgyessy, T. Braun [and] M. Kyrš. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | [1st ed. |
Remainder of edition statement | Translated by I. Finály]. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | Oxford, |
-- | New York, |
Name of publisher, distributor, etc. | Pergamon Press |
Date of publication, distribution, etc. | [1972] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 194 p. |
Other physical details | illus. |
Dimensions | 24 cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | International series of monographs in analytical chemistry, |
Volume/sequential designation | v. 49 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc | Includes bibliographies. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Isotope dilution analysis. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Isotope dilution analysis. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Braun, Tibor, |
Relator term | joint author. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kyrš, Miroslav, |
Dates associated with a name | 1930- |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn | Thư viện hiện tại | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2014-11-20 | Sách chuyên khảo | 2014-11-20 | 545/.82 | Sẵn sàng | Lưu hành nội bộ | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Kho tham khảo | ISI.LV0313 | 2014-11-20 |