Phương pháp hình học không giao hoán cho đại số nhóm (Biểu ghi số 3235)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01570nam a2200277 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104301.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031209s1995 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 27,19 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.01.05 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đỗ, Ngọc Diệp |
Xác định tư cách tác giả | Viện Toán học |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp hình học không giao hoán cho đại số nhóm |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Ngọc Diệp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Toán học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 147tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Tiến sĩ khoa học Toán lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Toán học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tác giả luận án mô tả cấu trúc của các nhóm đại số nhóm tương ứng. Theo một nghĩa nhất định bài toán được giải quyết trọn vẹn bởi lý thuyết biểu diễn phức cho các nhóm hữu hạn các nhóm compăc. Luận án gồm 5 chương: một là biểu diễn cảm sinh chỉnh hình từng phần bất biến từng phần. Lượng tử hóa nhiều chiều; Chương 3 ứng dụng biểu diễn nhóm Lie nửa đơn nhím vi phối. Chương 4, biều diễn chỉ số của C* đại số kiểu I và các tiêu chuẩn compăc. Chương 5, bất biến index C++ (G) của các C* đại số nhóm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đại số nhóm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phương pháp hình học không giao hoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tô pô hình học |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 09/12/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Trịnh Thị Nhã |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 05/12/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ghi chú | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Toàn văn luận án | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Phòng lưu trữ_P307 | Luận án, Luận văn | LA31/387 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng |