Phát triển phương pháp số hóa và tự động hóa các phép đo quang phổ phân giải thời gian (Biểu ghi số 3173)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01866nam a2200289 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104257.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040309s1998 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 29,31 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Anh Tú |
Xác định tư cách tác giả | Viện Vật lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phát triển phương pháp số hóa và tự động hóa các phép đo quang phổ phân giải thời gian |
Thông tin trách nhiệm | Lê Anh Tú; Hướng dẫn: PGS.PTS. Đỗ Xuân Thành |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 52tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ Vật lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Báo cáo giới thiệu tổng quan về máy hiện sóng kỹ thuật số có nhớ và các giao diện ghép nối với máy vi tính GPIB và RS-232C. Thành phần chủ yếu trong các hệ đo tạo ra khả năng số hóa và tự động hóa các phép đo một cách hiệu quả. Trình bày một số cơ sở lý thuyết về laser bán dẫn và cấu tạo, chức năng của các thành phần trong hệ đo đặc tính động của laser bán dẫn. Trình bày cơ sở lý thuyết của hiện tượng huỳnh quang và một số phương pháp đo huỳnh quang thường được use trong nghiên cứu vật lý. Giới thiệu về hệ đo huỳnh quang phân giải thời gian dựa trên khả năng đo thời gian sống của vật liệu ở trạng thái kích thích bằng phương pháp huỳnh quang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Laser bán dẫn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang phổ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tự động học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý kỹ thuật |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Đỗ, Xuân Thành |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 09/03/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 04/12/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Ghi chú | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Thư viện sở hữu | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LA0206 | Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Phòng sau Đại học, Viện Vật lý | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng lưu trữ_P307 |