Nghiên cứu thành phần loài nấm lớn ở Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 3101)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01728nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104253.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031125s2003 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 34,29 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.07.08 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Ngô, Anh |
Xác định tư cách tác giả | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu thành phần loài nấm lớn ở Thừa Thiên Huế |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Anh; Hướng dẫn: GS.TSKH. Trịnh Tam Kiệt, TS. Trần Đình Nghĩa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Khoa học Tự nhiên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 25tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án Tiến sĩ Sinh h |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tác giả xác định thành phần loài nấm lớn ở Thừa Thiên Huế, bổ sung các loài mới cho danh lục khu hệ nấm lớn ở Việt Nam - đồng thời phân tích, tổng hợp các đặc điểm hình thái và cấu trúc hiển vi của nấm lớn đã nghiên cứu. Trên cơ sở đánh giá tính đa dạng sinh học, đa dạng về sinh thái và giá trị tài nguyên của nấm lớn ở Thừa Thiên Huế và xác định các loài quý hiếm, loài nguy cấp và loài có tiềm năng lớn trong công nghệ sinh học và kinh tế quốc dân |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nấm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thừa Thiên Huế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TSKH. |
Tên riêng | Trịnh, Tam Kiệt |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | TS. |
Tên riêng | Trần, Đình Nghĩa |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 25/11/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 13/11/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Ghi chú | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | Tóm tắt luận án | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | LA27/278 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-01 |