Nghiên cứu thành phần hóa học của cây thông đổ Trung Quốc (Taxus Chinensis) (Biểu ghi số 3092)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01177nam a2200289 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104253.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041216s2004 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 31,23 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.04.07 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thanh Tâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu thành phần hóa học của cây thông đổ Trung Quốc (Taxus Chinensis) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thanh Tâm; Hướng dẫn: GS.TSKH. Trần Văn Sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Hóa học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 48tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận văn Thạc sĩ Hóa học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu phân lập các chất từ cây thông đỏ Việt Nam, T.Chinsensis. Xác định cấu trúc hóa học các chất phân lập được bằng các phương pháp phổ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây thông đỏ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa hữu cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Taxus Chinensis |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thông đỏ Trung Quốc |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TSKH. |
Tên riêng | Trần, Văn Sung |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 16/12/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 02/12/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Không cho mượn | Ghi chú | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2015-10-01 | Phòng lưu trữ_P307 | LA65/753 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Toàn văn luận văn | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |