Nghiên cứu thành phần hóa học cây Cà lồ Bắc Bộ [Caryodaphnosis tonkinensis (Lec.) A-Shaw]ư, Cà lồ Ba Vì [Carryodaphnosis baviensis (Lec.) A-Shaw]ư và Trung Quân Nam (Ancistrocladus cochinchinensis Gagnep) (Biểu ghi số 3090)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01693nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104253.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031205s1999 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 31,21 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.04.07 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thị Hoàng Anh |
Xác định tư cách tác giả | Viện Hóa học |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu thành phần hóa học cây Cà lồ Bắc Bộ [Caryodaphnosis tonkinensis (Lec.) A-Shaw]ư, Cà lồ Ba Vì [Carryodaphnosis baviensis (Lec.) A-Shaw]ư và Trung Quân Nam (Ancistrocladus cochinchinensis Gagnep) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hoàng Anh; Hướng dẫn: PGS.TS. Trần Văn Sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Hóa học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 156tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Tiến sĩ Hóa học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Hóa học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án tiến sĩ thu thập mẫu và nghiên cứu hóa học của ba cây đặc hữu và chưa được nghiên cứu ở nước ta cũng như trên thế giới. Đó là cây Cà lồ Bắc bộ, thuộc họ long não[Caryodaphnosis tonkinensis (Lec.) A-Shaw Lauraceae]ư. Cây Cà lồ Ba Vì thuộc họ long não [Carryoddaphnosis baviebsis (Lec.) A-Shaw (Lauraceae)]. Cây Trung quân nam, thuộc họ trung quân [Ancistrocladus cochinchinensis gagnep (Ancistrocladaceae) |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây Cà lồ Ba Vì |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây Cà lồ Bắc bộ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa hợp chất hữu cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Trung quân nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Trần, Văn Sung |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 05/12/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 27/06/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Ghi chú | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | LA11/99 | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Toàn văn luận án | Luận án, Luận văn |