Nghiên cứu tính đa dạng của các cây thuốc chữa bỏng về thương phần mềm và khả năng ứng dụng chúng trong thực tiễn ở Việt Nam (Biểu ghi số 3069)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01669nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104252.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031121s1995 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.05.03 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Hoành Côi |
Xác định tư cách tác giả | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu tính đa dạng của các cây thuốc chữa bỏng về thương phần mềm và khả năng ứng dụng chúng trong thực tiễn ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hoành Côi; Hướng dẫn: PGS.PTS. Đinh Huỳnh Kiệt, PGS.PTS. Nguyễn Nghĩa Thìn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Tổng hợp Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 23tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án PTSKH SInh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu tính đa dạng của các cây thuốc chữa bỏng, vết thương phần mềm về các mặt. Thành phần loài, dạng thân, môi trường, phân bố, các bộ phận được dùng và công dụng. Từ kết quả nghiên cứu giới thiệu một số cây thuốc có giá trị ứng dụng cao đồng thời đề xuất phương hướng phát hiện cây thuốc mới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây thuốc chữa bỏng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Đinh, Huỳnh Kiệt |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Nguyễn, Nghĩa Thìn |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 21/11/2003 |
-- | Ngày XL: 14/11/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Ghi chú | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Tóm tắt luận án | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Luận án, Luận văn | LA27/293 |