Nghiên cứu phân loại bộ Agaricales ở vùng đồng bằng Bắc Bộ - Việt Nam (Biểu ghi số 2993)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 02089nam a2200349 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104248.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031126s1996 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.05.03 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | PHan, Huy Dục |
Xác định tư cách tác giả | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu phân loại bộ Agaricales ở vùng đồng bằng Bắc Bộ - Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | PHan Huy Dục; Hướng dẫn: PGS.PTS. Trịnh Tam Kiệt, PGS.PTS. Nguyễn Bá |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 26tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án Phó tiến sĩ kh |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án đã định loại được 149 loài thuộc 29 chi, 11 họ của bộ Agaricales từ trước đến nay được ghi nhận cho một vùng nghiên cứu bộ Agaricales Việt Nam. Đã chỉnh lý tên của 35 loài thuộc 7 chi của 6 họ do các tác giả trước đây công bố. Đã bổ sung 21 loài nấm là mới của bộ Agaricales vào khu hệ nấm của vùng lãnh thổ trong đó có một loài nấm ăn Rusula alutacea (Pers.) Fr đã được; nhân dân dùng làm thực phẩm. Đã xác định 8 loài nấm có nguy cơ bị tiêu diệt, cần ghi vào danh sách các loài nấm được bảo vệ ở các mức độ khác nhau trong đó có 3 loài đã được ghi nhận trong sách đỏ Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bộ Agaricales |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đồng bằng Bắc Bộ%Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Khu hệ nấm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nấm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nấm ăn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nấm độc |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nấm phá hoại gỗ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật học |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Nguyễn, Bá |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Trịnh, Tam Kiệt |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 26/11/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 21/11/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | LA27/299 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | Tóm tắt luận án | 2015-10-01 | 2015-10-01 |