Nghiên cứu một số giải pháp kỹ thuật để nâng cao năng suất và phẩm chất giống ong nội Apis Cerana ở miền Bắc, Việt Nam (Biểu ghi số 2965)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01606nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104247.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041102s1996 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 68,39 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 4.02.06 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phùng, Hữu Chính |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu một số giải pháp kỹ thuật để nâng cao năng suất và phẩm chất giống ong nội Apis Cerana ở miền Bắc, Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Hữu Chính; Hướng dẫn: PGS.PTS. Nguyễn Viết Tùng, PGS.TS. Vũ Quang Côn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Phó tiến sĩ Khoa học Nông nghiệp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | áp dụng phương pháp chọn lọc giống nuôi theo chương trình quần thể khép kín để chọn được giống ong nội có năng suất mật cao, có khả năng chống bệnh tố, ít chi đàn, bốc bay. Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của ong chúa, các kỹ thuật tạo chúa để có các ong chúa chất lượng cao, số lượng như mong muốn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Apis Cerana |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chăn nuôi |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giống ong nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Miền Bắc, Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nông nghiệp |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Nguyễn, Viết Tùng |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Vũ, Quang Côn |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 02/11/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 01/11/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Cập nhật lần cuối | Ghi chú | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | GS.TS. Đái Duy Ban | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | LA58/679 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng lưu trữ_P307 |