Nghiên cứu một số đặc tính sinh học của virus Gumboro phân lập ở Việt Nam và biện pháp phòng trị bệnh (Biểu ghi số 2962)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01394nam a2200277 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104247.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041021s2001 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 4.03.03 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Công Hoạt |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu một số đặc tính sinh học của virus Gumboro phân lập ở Việt Nam và biện pháp phòng trị bệnh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Công Hoạt; Hướng dẫn: GS.TSKH. Đái Duy Ban |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Trường Đại học Nông nghiệp I |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 135tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Tiến sĩ Nông nghiệp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu đặc tính sinh học của virus gây bệnh nhằm mục đích khẳng định kết quả các phương pháp chẩn đoán lâm sàng, huyết thanh học trên cơ sở đó đưa ra biện pháp phòng trị bệnh một cáhc hợp lý nhất, giảm tác hại của bệnh và sử dụng vaccine phòng bệnh Gumboro một cách chủ động |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh học gia cầm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nông nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi sinh vật thú y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Virus Gumboro |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TSKH. |
Tên riêng | Đái, Duy Ban |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 21/10/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 20/10/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Ghi chú | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Thư viện sở hữu | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | GS.TS. Đái Duy Ban | 2015-10-01 | Luận án, Luận văn | LA59/693 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 |