Nghiên cứu đánh giá và phát triển một số giống địa lan ở miền Bắc Việt Nam (Biểu ghi số 2866)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01857nam a2200337 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104243.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040601s2001 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 34,29 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 4.01.05 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Thị Liên |
Xác định tư cách tác giả | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu đánh giá và phát triển một số giống địa lan ở miền Bắc Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Liên; Hướng dẫn: PGS.TS. Nguyễn Xuân Linh, TS. Đỗ Năng Vịnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 24tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án TS Nông nghiệp |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Việt Nam |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề tài nghiên cứu này nhằm điều tra thu thập, đánh giá và bảo quản một số giống địa lan ở miền Bắc Việt Nam; Nghiên cứu một số đặc điểm sinh trưởng, phát triển và tuyển chọn một số giống địa lan trồng ở Hà Nội, xây dựng kỹ thuật trồng, nhân giống và công nghệ nhân nhanh một số giống địa lan. Đề tài có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, đã thu thập và bảo quản được 272 mẫu giống thuộc 19 loài khác nhau |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây Địa lan |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chọn giống |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Miền Bắc Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nông nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhân giống |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Linh |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | TS. |
Tên riêng | Đỗ, Năng Vịnh |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Thơm |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 01/06/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Trịnh Thị Nhã |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 05/08/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Ghi chú | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Trạng thái mất tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Luận án, Luận văn | LA50/581 | Sẵn sàng | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Tóm tắt luận án | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | Sẵn sàng |