Nghiên cứu cây Hương lau (Vetiveria Zizanioides (L.) Nash) tại một số địa phương ở Việt Nam (Biểu ghi số 2823)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01554nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104242.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031121s1995 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 34,29 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.05.03 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Minh Hợi |
Xác định tư cách tác giả | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu cây Hương lau (Vetiveria Zizanioides (L.) Nash) tại một số địa phương ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Trần Minh Hợi; Hướng dẫn: PGS.PTS. Nguyễn Xuân Dũng, PGS.PTS. Lã Đình Mỡi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 24tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án PTSKH Sinh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án nghiên cứu chi tiết các đặc điểm hình thái, giải phẫu, sinh thái phát hiện khả năng nhân giống bằng hạt ở cây. Xác định một số thành phần hóa học chính trong tinh dầu Hương lau. Xác định thời vụ trồng trọt và thu hoạch của cây. Xác định lượng tinh dầu của cây |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây Hương lau |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Lã, Đình Mỡi |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Nguyễn, Xuân Dũng |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 21/11/2003 |
-- | Ngày XL: 13/11/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Ghi chú | Không cho mượn | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | LA27/291 | Tóm tắt luận án | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Phòng lưu trữ_P307 | Luận án, Luận văn | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |