Nghiên cứu các đặc trưng quang phổ của các Nano tinh thể CdS và một số ion đất hiếm trong mạng nền thủy tinh Silica (Biểu ghi số 2800)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01892nam a2200325 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104241.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040218s2003 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 29,17 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.07 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Thị Kim Liên |
Xác định tư cách tác giả | Vật lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiên cứu các đặc trưng quang phổ của các Nano tinh thể CdS và một số ion đất hiếm trong mạng nền thủy tinh Silica |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Kim Liên; Hướng dẫn: PGS.TS. Nguyễn Như Đạt, PGS.TS. Phạm Thu Nga |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 150tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Tiến sĩ Vật lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án nghiên cứu chế tạo nano tinh thể bán dẫn CdS và phân tán chúng vào các mạng nền Silica xốp. Tìm bằng chứng về sự phụ thuộc của các nano tinh thể CdS này và ảnh hưởng của kích thước lượng tử lên tính chất quang của các chấm lượng tử CdS trong các mẫu chế tạo, từ đó rút ra những kết luận liên quan giữa phương pháp chế tạo, kích thước và hiệu ứng giam giữ lượng tử. Nghiên cứu cơ chế phát xạ của các ion đất hiếm Er3+ và Nd3+ pha tạp trong nền thủy tinh Silica và Aluminosilicate được chế tạo bằng phương pháp Sol - gel |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ion đất hiếm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nano tinh thể CdS |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang phổ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thủy tinh Silica |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý chất rắn |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Nguyễn, Như Đạt |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Phạm, Thu Nga |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 18/02/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 25/12/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Ghi chú | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Toàn văn luận án | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2015-10-01 | LA41/496 | 2015-10-01 |