Họ ráng (Polypodiaceae bercht ẹT. presl) trong hệ thực vật Việt Nam (Biểu ghi số 2553)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01811nam a2200325 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104228.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031121s1996 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 34,29 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.05.03 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Nguyên Tự |
Xác định tư cách tác giả | Viện Sinh thái và Tài nguyên SInh vật |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Họ ráng (Polypodiaceae bercht ẹT. presl) trong hệ thực vật Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Nguyên Tự; Hướng dẫn: GS.TS. Nguyễn Tiến Bân, PGS.PTS. Nguyễn Khắc Khôi |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Sinh thái và Tài nguyên SInh vật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 24tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án PTSKH SInh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Sinh thái và Tài nguyên SInh vật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án nghiên cứu các đặc điểm hình thái để so sánh và lựa chọn các tiêu chuẩn phân loại cho các taxon của họ thực vật này. Trên cơ sở phân tích và bổ sung những dẫn liệu khoa học cần thiết cho việc phân loại họ ráng một cách hệ thống và xác định đúng tên khoa học cho các chi và loài của họ này. Đồng thời xác định địa điểm phân bố của các taxon thuộc họ Ráng trên lãnh thổ Việt Nam và nêu ý nghĩa kinh tế của các loài họ ráng ở nước ta |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hệ thực vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Họ ráng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TS. |
Tên riêng | Nguyễn, Tiến Bân |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Nguyễn, Khắc Khôi |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 21/11/2003 |
-- | Ngày XL: 13/11/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Trạng thái mất tài liệu | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | LA27/286 | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | Tóm tắt luận án |