Giun tròn kí sinh cây lúa miền Bắc Việt Nam (Biểu ghi số 2531)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01323nam a2200289 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104227.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040428s1987 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.05.18 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Ngọc Châu |
Xác định tư cách tác giả | Viện Sinh vật học |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giun tròn kí sinh cây lúa miền Bắc Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Châu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Sinh vật học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1987 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 184tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án PTS Sinh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Sinh vật học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu sơ lược một số điều kiện địa lí tự nhiên miền Bắc Việt Nam. Thành phần loại giun tròn kí sinh cây lúa và một vài đặc điểm sinh thái học của khu hệ giun tròn kí sinh cây lúa miền Bắc VN. Vai trò kí sinh và phân bố của các loài giun tròn kí sinh nguy hiểm ở lúa. Một vài dặc điểm sinh học của giun tròn kí sinh giống hirchmannịlla Lucet Goodey, 1963 |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo vệ thực vật học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây lúa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giun tròn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kí sinh trùng học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Thơm |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 28/04/2004 |
-- | Ngày XL: 20/03/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ngày bổ sung | Kiểu tài liệu | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Không cho mượn | Ghi chú | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | Luận án, Luận văn | LA0414 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | Thư viện Quốc gia | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |