Góp phần nghiên cứu phân loại họ thiên lý (Asclepiadaceaer. Br) ở Việt Nam (Biểu ghi số 2508)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01519nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104226.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031210s2002 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 34,29 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.05.03 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trần, Thế Bách |
Xác định tư cách tác giả | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Góp phần nghiên cứu phân loại họ thiên lý (Asclepiadaceaer. Br) ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế Bách; Hướng dẫn: TS. Vũ Xuân Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 140tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ khoa học Sinh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án tìm hiểu đặc điểm hình thái của họ thiên lý qua các đại diện ở Việt Nam. Xây dựng khóa định loại các chi của họ Thiên lý ở Việt Nam. Tìm hiểu giá trị sử dụng của họ Thiên lý. ứng dụng tin học trong việc tìm hiểu mối quan hệ gần gũi có thể hoặc một số chi trong tông Asclepiadeae có ở Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây thiên ly |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phân loại Thiên lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | TS. |
Tên riêng | Vũ, Xuân Phương |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 10/12/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 06/06/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ngày áp dụng giá thay thế | Ghi chú | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | LA0010 | 2015-10-01 | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | 2015-10-01 |