Góp phần nghiên cứu phân loại họ mã tiền (Loganiacea R.Br. ex Mart) ở Việt Nam (Biểu ghi số 2507)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01791nam a2200313 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104226.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031210s2000 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 34,29 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.05.03 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Văn Hợp |
Xác định tư cách tác giả | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Góp phần nghiên cứu phân loại họ mã tiền (Loganiacea R.Br. ex Mart) ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Hợp; Hướng dẫn: PGS.TS. Nguyễn Khắc Khôi, TS. Vũ Xuân Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 80tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ khoa học Sinh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tác giả giới thiệu chung về hình thái họ mã tiền, phân loại họ Mã tiền ở Việt Nam. Khóa định loại các chi và loài ở Việt Nam. Mổ tả 5 chi với 26 loài ở Việt Nam (có kèm theo mô tả rất ngắn gọn 3 tông). Với chi, giới thiệu về danh pháp mô tả, loài mẫu (typus), số lượng loài, sinh thái, giá trị sử dụng. Với loài, giới thiệu về danh pháp, mô tả, mẫu chuẩn, sinh học và sinh thái, phân bố, mẫu nghiên cứu, giá trị sử dụng và nhận xét |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cây mã tiền |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Loganiaceae R. Br. ex mart |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thực vật học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Nguyễn, Khắc Khôi |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | TS. |
Tên riêng | Vũ, Xuân Phương |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 10/12/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 06/06/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Ghi chú | Loại khỏi lưu thông | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Thư viện hiện tại | Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật | Sẵn sàng | 2015-10-01 | LA0011 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Luận án, Luận văn | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | 2015-10-01 | 2015-10-01 |