Đặc điểm môi trường và tài nguyên ngập nước, biện pháp quản lý khai thác và bảo vệ môi trường đất ngập nước các cửa sông tỉnh Quảng Trị (Biểu ghi số 2418)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01880nam a2200313 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104221.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031121s2002 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.05.20 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Trường Khoa |
Xác định tư cách tác giả | Viện Sinh thái và Tài nguyên SInh vật |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đặc điểm môi trường và tài nguyên ngập nước, biện pháp quản lý khai thác và bảo vệ môi trường đất ngập nước các cửa sông tỉnh Quảng Trị |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trường Khoa; Hướng dẫn: GS.TS. Mai Đình Yên, GS.TSKH. Cao Văn Sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 24tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án TS Sinh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Sinh thái và Tài nguyên SInh vật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án nêu đặc điểm môi trường và tài nguyên đất ngập nước, biện pháp quản lý khai thác và bảo vệ môi trường đất ngập nước các cửa sông tỉnh Quảng Trị. Đi sâu nghiên cứu ở cửa sông Bến Hải và sông Thạch Hãn thể hiện ở các khía cạnh. Cấu trúc và sự hình thành vùng đất ngập nước, các yếu tố về khí hậu, đặc điểm môi trường, những loại đất tiêu biểu, tài nguyên sinh vật từ đó có giải pháp cụ thể |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo vệ môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đất ngập nước |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quảng Trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh thái học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tài nguyên ngập nước |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TS. |
Tên riêng | Mai, Đình Yên |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TSKH. |
Tên riêng | Cao, Văn Sung |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 21/11/2003 |
-- | Ngày XL: 13/11/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Ghi chú | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Không cho mượn | Cập nhật lần cuối | Thư viện sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LA27/287 | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tóm tắt luận án | Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |