Đặc điểm địa tầng đệ tứ (Biểu ghi số 2413)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01045nam a2200277 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104221.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 050222s1996 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.06.01 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hà, Quang Hải |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đặc điểm địa tầng đệ tứ |
Thông tin trách nhiệm | Hà Quang Hải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Trường Đại học mỏ và địa chất. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 136tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Phó tiến sĩ Kha học Địa lý - Địa chất |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Địa tầng Đệ tứ miền đông Nam Bộ; đặc điểm địa mạo nội sinh và ngoại sinh miền Đông Nam Bộ; Khoáng sản liên quan với các thành tạo Đệ tứ và địa mạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Địa chất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Địa lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Địa mạo |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Địa tầng đệ tứ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đông Nam Bộ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Khoáng sản |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 22/02/2005 |
-- | Ngày XL: 18/02/2005 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Kiểu tài liệu | Thư viện sở hữu | Không cho mượn | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Ghi chú | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luận án, Luận văn | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | LA0762 | Thư viện Quốc gia | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Sẵn sàng | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |