Đáp ứng miễn dịch của gà sinh sản được tiêm vaccin gumboro vô hoạt nhũ dầu Việt Nam và khả năng truyền kháng thể thụ động cho đàn con của chúng (Biểu ghi số 2397)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01497nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104220.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 041027s1998 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 68,41 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 40300 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Công Hoạt |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đáp ứng miễn dịch của gà sinh sản được tiêm vaccin gumboro vô hoạt nhũ dầu Việt Nam và khả năng truyền kháng thể thụ động cho đàn con của chúng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Công Hoạt; Hướng dẫn: GS.TS. Đái Duy Ban, PGS.PTS. Vũ Đạt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Nông nghiệp I |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 84tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ khoa học Nông nghiệp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Xác định hàm lượng kháng thể kháng gumboro có trong huyết thanh của gà được tiêm vaccin gumboro vô hoạt nhũ dầu Việt Nam do Viện Công nghệ Sinh học sản xuất. Xác định khả năng truyền kháng thể thụ động cho gà con của gà mẹ được tiêm vaccin gumboro vô hoạt nhũ dầu Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Gà |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nông nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thú y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vaccin gumboro |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Việt Nam |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TS. |
Tên riêng | Đái, Duy Ban |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.PTS. |
Tên riêng | Vũ, Đạt |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 2 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Thơm |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 27/10/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Nguyễn Thị Thơm |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 20/10/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Không cho mượn | Trạng thái hư hỏng | Đăng ký cá biệt | Thư viện sở hữu | Ghi chú | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | Sẵn sàng | LA59/694 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | GS.TS. Đái Duy Ban | Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-01 | 2015-10-01 | 2015-10-01 |