Chế tạo và nghiên cứu tính chất nhiệt phát quang của vật liệu Li2 B4O7: Cu ứng dụng trong đo liều xạ trị (Biểu ghi số 2354)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01793nam a2200313 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104217.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040218s2003 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 29,31 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.18 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Võ, Thị Thu Hà |
Xác định tư cách tác giả | Viện Vật lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chế tạo và nghiên cứu tính chất nhiệt phát quang của vật liệu Li2 B4O7: Cu ứng dụng trong đo liều xạ trị |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Thu Hà; Hướng dẫn: PGS.TS. Ngô Quốc Bưu |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 63tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ Vật lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án nghiên cứu chế tạo vật liệu nhiệt phát quang Litiborat pha tạp đồng phục vụ trong lĩnh vực xạ trị. Luận án trình bày tổng quan về mặt lý thuyết vai trò của khuyết tật trong một hệ tinh thế và ý nghĩa của chúng trong các hiện tượng phát quang, đặc biệt là phát quang cưỡng bức nhiệt. Cách thức điều chế Litiborat pha tạp đồng và khảo sát các thông số thực nghiệm khác nhau của sản phẩm thu được. Mô tả kỹ thuật đo liều bức xạ nhiệt quang và chức năng hoạt động của thiết bị ghi nhiệt phát quang được sử dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đo liều xạ trị |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nhiệt phát quang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật liệu Li2B4O7: Cu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý kỹ thuật |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Ngô, Quốc Bưu |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 18/02/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 12/10/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Cập nhật lần cuối | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Ghi chú | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Trạng thái mất tài liệu | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại | Loại khỏi lưu thông |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015-10-01 | LA42/507 | Luận án, Luận văn | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Toàn văn luận án | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |