Chế tạo và nghiên cứu tính chất của màng PVK trong hệ OLED (Biểu ghi số 2353)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01607nam a2200313 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104217.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040218s2003 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 29,19 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.18 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thị Minh Nguyệt |
Xác định tư cách tác giả | Viện Vật lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chế tạo và nghiên cứu tính chất của màng PVK trong hệ OLED |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Minh Nguyệt; Hướng dẫn: GS.TS. Lê Khắc Bình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 78tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sĩ Vật lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án tìm hiều cấu tạo và cơ chế hoạt động của OLED. Tạo được màng PVK bằng phương pháp Spin - Coating xác định được sự phụ thuộc của chiết suất n và chỉ số tắt k của màng trong khoảng bước sóng từ tử ngoại gần đến hồng ngoại trung từ việc làm khớp phổ thực nghiệm và lý thuyết bằng phần mềm SCOUT đã xác định n (lamda) và K (lamda) của màng ITO. Tạo được hệ ITO/PVK/Al và khảo sát đường đặc trưng V-I của hệ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hệ OLED |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Màng PVK |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Polymer dẫn điện |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Polymer phát quang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý kỹ thuật |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TS. |
Tên riêng | Lê, Khắc Bình |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 18/02/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 25/12/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Trạng thái hư hỏng | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Đăng ký cá biệt | Loại khỏi lưu thông | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Ngày bổ sung | Ghi chú | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2015-10-01 | Phòng lưu trữ_P307 | Sẵn sàng | LA42/502 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Luận án, Luận văn | 2015-10-01 | Toàn văn luận án | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |