Chế tạo và khảo sát vật liệu Perovskite La0,7(Ca1-xSrx)0,3MnO3 bằng các phương pháp phổ (Biểu ghi số 2351)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01315nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104217.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040429s2003 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 29,31 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.18 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Thanh Phong |
Xác định tư cách tác giả | Viện Vật lý |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chế tạo và khảo sát vật liệu Perovskite La0,7(Ca1-xSrx)0,3MnO3 bằng các phương pháp phổ |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thanh Phong; Hướng dẫn: PGS.TS. Phan Vĩnh Phúc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Vật lý |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 75tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Thạc sỹ Vật lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Vật lý |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án trình bày tổng quan về vật liệu Perovskite nền mangan, đặc điểm cấu trúc của các hợp chất mangannite, phương pháp tổng hợp vật liệu Perovskite và các phương pháp thực nghiệm. Đưa ra một số kết quả nghiên cứu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quang phổ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật liệu Perovskite |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý kỹ thuật |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | PGS.TS. |
Tên riêng | Phan, Vĩnh Phúc |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Thơm |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 29/04/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 02/08/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Ghi chú | Trạng thái hư hỏng | Ngày áp dụng giá thay thế | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Trạng thái mất tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LA0214 | Sẵn sàng | Thư viện Quốc gia | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Luận án, Luận văn |