Cơ sở sinh thái học để bảo vệ môi trường phát triển nguồn lợi thủy sản ở Hồ Tây Hà Nội (Biểu ghi số 2341)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01871nam a2200301 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104217.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 040210s1996 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 34.01 |
-- | 87.03 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 1.05.20 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Đăng Khoa |
Xác định tư cách tác giả | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cơ sở sinh thái học để bảo vệ môi trường phát triển nguồn lợi thủy sản ở Hồ Tây Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Đăng Khoa; Hướng dẫn: GS.TS. Dương Đức Tiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 159tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Luận án Phó tiến sĩ khoa học Sinh học |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hồ Tây - Hà Nội là một hồ nổi tiếng từ bao đời nay, là nơi hàng năm cung cấp cho Hà Nội một sản lượng lớn các loài tôm, cá. Hồ Tây là nơi điều hòa khí hậu và chứa nước trong mùa mưa. Các hiện tượng ô nhiễm, lấn chiếm làm ảnh hưởng đến chất lượng nước, sự mất mát của đa dạng sinh học. Hiện tượng này đòi hỏi phải có những số liệu về hiện trạng Hồ Tây, các phương thức sử dụng và khai thác mặt hồ nhằm làm cơ sở cho những giải pháp hữu hiệu bảo vệ môi trường và nâng cao năng suất nguồn lợi thủy sản Hồ Tây |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bảo vệ môi trường |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hồ Tây, Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh thái học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thủy sản |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TS. |
Tên riêng | Dương, Đức Tiến |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Thơm |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 10/02/2004 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Trịnh Thị Nhã |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 02/09/2004 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Đăng ký cá biệt | Ghi chú | Trạng thái mất tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái hư hỏng | Thư viện hiện tại | Cập nhật lần cuối | Ngày bổ sung | Không cho mượn | Kho tài liệu | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LA0165 | Thư viện Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Luận án, Luận văn |