Bài toán biên tự do trong cơ học môi trường liên tục (Biểu ghi số 2242)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01814nam a2200289 a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISI-VAST |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20151001104213.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 031118s1996 xxu|||||||||||||||||vie|| |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
084 ## - Các chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại | 30,19 |
088 ## - Số báo cáo | |
Số báo cáo | 01.02.21 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Trịnh, Ngọc Anh |
Xác định tư cách tác giả | Trường Đại học Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài toán biên tự do trong cơ học môi trường liên tục |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Ngọc Anh; Hướng dẫn: GS.TS. Đặng Minh áng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | T.P. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 19tr. |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Tóm tắt luận án PTS. Toán lý |
502 ## - Ghi chú nghị luận | |
Ghi chú nghị luận | Trường Đại học Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Luận án nghiên cứu một số bài toán biên tự do trong cơ học môi trường liên tục có nhiều ứng dụng quan trọng trong kỹ thuật. Bài toán biên tự do trong cơ học xâm nhập; Bài toán và chạm của thanh dẻo nhớt vào vật cản đàn hồi, trong quá trình nghiên cứu tác giả đã xây dựng mô hình toán học, phương pháp toán giải quyết bài toán toán học, xây dựng phương pháp tính gần đúng của bài toán biên tự do. Tác giả dùng mô hình Bingham và phương pháp hàm Green, nguyên lý ánh xạ để giải các bài toán toán học nhận được |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài toán biên tự do |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cơ học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Môi trường liên tục |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật rắn biến dạng |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Chức danh và các từ ngữ khác đi theo tên | GS.TS. |
Tên riêng | Đặng, Minh áng |
Thuật ngữ liên quan | Người hướng dẫn 1 |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người nhập: Nguyễn Thị Cơ |
Number [OBSOLETE] | Ngày nhập: 18/11/2003 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Người XL: Đặng Thu Minh |
Number [OBSOLETE] | Ngày XL: 09/06/2003 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Luận án, Luận văn |
Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ghi chú | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luận án, Luận văn | Sẵn sàng | 2015-10-01 | Sẵn sàng | Phòng lưu trữ_P307 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | LA14/140 | 2015-10-01 | Tóm tắt luận án | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2015-10-01 |