GIỜ PHỤC VỤ BẠN ĐỌC

Từ thứ 2 đến thứ 6
- Sáng: 8:30 - 11:30
- Chiều: 13:30 - 16:30
Thứ 7, CN thư viện nghỉ

Fast software encryption : (Biểu ghi số 2122)

000 -LEADER
fixed length control field 00835cam a22002294a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field ISI
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20170225160911.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040518s2004 gw a b 101 u eng
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 3540221719 (soft cover : alk. paper)
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
111 2# - MAIN ENTRY--MEETING NAME
Meeting name or jurisdiction name as entry element FSE 2004
Number of part/section/meeting (11th :
Date of meeting 2004 :
Location of meeting Dehli, India)
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Fast software encryption :
Remainder of title 11th international workshop, FSE 2004, Delhi, India, February 5-7, 2004 ; revised papers /
Statement of responsibility, etc. Bimal Roy, Willi Meier (eds.).
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc. Berlin ;
-- New York :
Name of publisher, distributor, etc. Springer,
Date of publication, distribution, etc. c2004.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 484 p. :
Dimensions 24 cm.
440 #0 - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Lecture notes in computer science ;
Volume/sequential designation 3017
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Computers
General subdivision Access control
-- Passwords
Form subdivision Congresses.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Data encryption (Computer science)
Form subdivision Congresses.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roy, Bimal.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Meier, Willi.
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA]
Meeting name or jurisdiction name as entry element nttnhung
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Loại khỏi lưu thông Cập nhật lần cuối Ký hiệu phân loại Thư viện hiện tại Trạng thái hư hỏng Số kho Không cho mượn Nguồn phân loại Thư viện sở hữu Ngày bổ sung Trạng thái mất tài liệu Nguồn bổ sung Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Đăng ký cá biệt
 2015-08-21005.8Trung tâm Thông tin - Tư liệuSẵn sàngTầng 4Sẵn sàng Trung tâm Thông tin - Tư liệu2015-08-21Sẵn sàngSách mua2015-08-21Sách chuyên khảoISI.LV05913
VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM - TRUNG TÂM THÔNG TIN TƯ LIỆU
Địa chỉ: Nhà A11- Số 18 - Hoàng Quốc Việt - Hà Nội - Việt Nam
Điện thoại: 043.756 4344 - Fax: 043.756.4344
Email: vanthu@isi.vast.vn