Atlas khí tượng thuỷ văn thành phố Hồ Chí Minh / (Biểu ghi số 20943)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00646nam a22002177a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | Vt01376 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230419135907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230419b xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049132438 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.570 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Atlas khí tượng thuỷ văn thành phố Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kỳ Phùng (ch.b.), Lê Quang Toại, Nguyễn Thị Bảy... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108tr. |
Dimensions | 30x40cm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khí tượng thuỷ văn |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Tp. Hồ Chí Minh |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Genre/form data or focus term | Atlas |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Nguồn phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Cập nhật lần cuối | Trạng thái hư hỏng | Kho tài liệu | Đăng ký cá biệt | Kiểu tài liệu | Thư viện hiện tại | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Ký hiệu phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Loại khỏi lưu thông | Thư viện sở hữu | Số kho | Không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng | 2023-04-19 | Sẵn sàng | Phòng thư viện | ISI.VT01376 | Sách chuyên khảo | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2023-04-19 | Sách tặng | 551.570 | 2023-04-19 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Tầng 4 | Sẵn sàng |