Cây thuốc của dân tộc Vân Kiều và dân tộc Pa Kô ở Quảng Trị / (Biểu ghi số 20915)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01062nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV02015 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230329082750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230329b2022 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-357-038-0 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 615.321 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Cây thuốc của dân tộc Vân Kiều và dân tộc Pa Kô ở Quảng Trị / |
Statement of responsibility, etc. | Ninh Khắc Bản (ch.b.), Phan Văn Kiệm, Ninh Khắc Thanh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 471tr. |
Dimensions | 24 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận về cây thuốc của dân tộc Vân Kiều và dân tộc Pa Kô ở Quảng Trị. Giới thiệu các cây thuốc phổ biến của dân tộc Vân Kiều và Pa Kô |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Dân tộc Pa Cô |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Cây thuốc |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Quảng Trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ninh Khắc Thanh Tùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ninh Khắc Thanh Tùng |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Loại khỏi lưu thông | Số kho | Ngày áp dụng giá thay thế | Cập nhật lần cuối | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Kiểu tài liệu | Nguồn bổ sung | Thư viện hiện tại | Ký hiệu phân loại | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Đăng ký cá biệt | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | 2023-03-29 | Tầng 4 | 2023-03-29 | 2023-03-29 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sách tậng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 615.321 | Sẵn sàng | ISI.VV02015 | Sẵn sàng | ||
Phòng thư viện | 2023-03-29 | Tầng 4 | 2023-03-29 | 2023-03-29 | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sách tậng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 615.321 | Sẵn sàng | ISI.VV02016 | Sẵn sàng |