Kết quả quan trắc các yếu tố khí tượng, hải văn và môi trường tại trạm Đồng Hới (Quảng Bình) và trạm Cồn Vành (Thái Bình) năm 2020 / (Biểu ghi số 20886)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00838nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT1296 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220725121459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220725b2021 xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049988592 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 551.570 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Kết quả quan trắc các yếu tố khí tượng, hải văn và môi trường tại trạm Đồng Hới (Quảng Bình) và trạm Cồn Vành (Thái Bình) năm 2020 / |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 299tr. |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Quan trắc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Khí tượng thủy văn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Môi trường |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Thái Bình |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Quảng Bình |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Subordinate unit | Viện Địa lý |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Thư viện sở hữu | Loại khỏi lưu thông | Kiểu tài liệu | Không cho mượn | Ngày bổ sung | Đăng ký cá biệt | Trạng thái mất tài liệu | Ký hiệu phân loại | Nguồn bổ sung | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn phân loại | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Thư viện hiện tại | Trạng thái hư hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2022-07-25 | ISI.VT01296 | Sẵn sàng | 551.570 | Sách tặng | 2022-07-25 | 2022-07-25 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | ||
Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 2022-08-22 | ISI.VT01337 | Sẵn sàng | 551.570 | 2022-08-22 | 2022-08-22 | Phòng thư viện | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng |