Báo cáo khoa học Hội nghị toàn quốc lần thứ nhất hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam ; (Biểu ghi số 20872)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00958nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VT1302 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220721112238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220721b2011 xxu||||| |||| 00| u vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049130281 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 333.7 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo cáo khoa học Hội nghị toàn quốc lần thứ nhất hệ thống bảo tàng thiên nhiên Việt Nam ; |
Remainder of title | Hà Nội, tháng 4 năm 2011 = Proceedings of the 1st national scientific conference of Vietnam natural museum system : Hanoi, April 2011 / |
Statement of responsibility, etc. | Lưu Đàm Cư, Phạm Văn Lực, Nguyễn Thiên Tạo... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H.: |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 407tr. |
Dimensions | 27cm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Bảo tàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Thiên nhiên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Lực |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Đàm Cư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thiên Tạo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu Hoàng Yến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách Quỳnh Nga |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | nttnhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kiểu tài liệu | Loại khỏi lưu thông | Đăng ký cá biệt | Không cho mượn | Ký hiệu phân loại | Ngày bổ sung | Nguồn phân loại | Ngày áp dụng giá thay thế | Nguồn bổ sung | Cập nhật lần cuối | Kho tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Trạng thái mất tài liệu | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách chuyên khảo | ISI.VT01302 | Sẵn sàng | 333.7 | 2022-07-21 | 2022-07-21 | Sách tặng | 2022-07-21 | Phòng thư viện | Sẵn sàng | Sẵn sàng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Trung tâm Thông tin - Tư liệu |