Khoáng sản đi kèm trong các mỏ Pb-Zn Đông Bắc Việt Nam / (Biểu ghi số 20776)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00769nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VV1871-1872 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | ISI |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20211006163059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 211006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 553.2095971 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Tuấn Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoáng sản đi kèm trong các mỏ Pb-Zn Đông Bắc Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Tuấn Anh (ch.b), Trần Trọng Hòa, Phạm Ngọc Cẩn. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 204tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoáng sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Bắc Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Trọng Hòa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Ngọc Cẩn |
911 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-CONFERENCE OR MEETING NAME [LOCAL, CANADA] | |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Ninh Thị Hương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Kho tài liệu | Số kho | Ngày bổ sung | Thư viện hiện tại | Không cho mượn | Kiểu tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Loại khỏi lưu thông | Nguồn bổ sung | Thư viện sở hữu | Ngày áp dụng giá thay thế | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thư viện | 2021-10-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 553.2095971 | ISI.VV01871 | 2021-10-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2021-10-06 | Sẵn sàng | ||||
Phòng thư viện | 2021-10-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 553.2095971 | ISI.VV01872 | 2021-10-06 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2021-10-06 | Sẵn sàng | ||||
Phòng thư viện | Tầng 4 | 2022-08-17 | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | Sẵn sàng | Sách chuyên khảo | Sẵn sàng | 553.2095971 | SI.VV01997 | 2022-08-17 | Sách tặng | Trung tâm Thông tin - Tư liệu | 2022-08-17 | Sẵn sàng |